yester-evening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yester-evening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yester-evening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yester-evening.
Từ điển Anh Việt
yester-evening
/'jestə'i:vniɳ/
* phó từ & danh từ
(thơ ca) (như) yester-eve