yeses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeses.

Từ điển Anh Việt

  • yeses

    /jes/

    * phó từ

    vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ

    to say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không

    You didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ

    * danh từ, số nhiều yeses

    tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải