yeomanry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeomanry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeomanry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeomanry.

Từ điển Anh Việt

  • yeomanry

    /'joumənri/

    * danh từ

    tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)

    (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng

    (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yeomanry

    class of small freeholders who cultivated their own land

    a British volunteer cavalry force organized in 1761 for home defense later incorporated into the Territorial Army