yeld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yeld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yeld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yeld.

Từ điển Anh Việt

  • yeld

    /jeld/

    * tính từ

    không đẻ, nân, xổi

    không có sữa (bò cái)