yarrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yarrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yarrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yarrow.

Từ điển Anh Việt

  • yarrow

    /'jærou/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ thi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yarrow

    ubiquitous strong-scented mat-forming Eurasian herb of wasteland, hedgerow or pasture having narrow serrate leaves and small usually white florets; widely naturalized in North America

    Synonyms: milfoil, Achillea millefolium