xerodermatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xerodermatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerodermatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerodermatic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xerodermatic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc bệnh khô da