xanthous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xanthous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthous.

Từ điển Anh Việt

  • xanthous

    /'zænθəs/

    * tính từ

    (nhân chủng học) vàng (da)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xanthous

    Similar:

    yellow: of the color intermediate between green and orange in the color spectrum; of something resembling the color of an egg yolk

    Synonyms: yellowish