xanthophyll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xanthophyll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthophyll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthophyll.

Từ điển Anh Việt

  • xanthophyll

    /'zænθəfil/

    * danh từ

    (thực vật học) xantofin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xanthophyll

    * kinh tế

    xantophin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hoàng thể tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xanthophyll

    yellow carotenoid pigments in plants and animal fats and egg yolks

    Synonyms: xanthophyl, lutein