xanthemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xanthemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xanthemia

    Similar:

    carotenemia: excess carotene in the blood stream; can cause the skin to turn a pale yellow or red color

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).