x-or circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
x-or circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm x-or circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của x-or circuit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
x-or circuit
gate for exclusive OR; a circuit in a computer that fires only if only one of its inputs fire
Synonyms: XOR circuit, XOR gate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).