wrong-headedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrong-headedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrong-headedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrong-headedness.

Từ điển Anh Việt

  • wrong-headedness

    /'rɔɳ'hedidnis/

    * danh từ

    tính ương ngạnh