write-protected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write-protected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write-protected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write-protected.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write-protected

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có bảo vệ ghi