worriedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worriedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worriedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worriedly.
Từ điển Anh Việt
worriedly
* phó từ
bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worriedly
in a worried manner
`I wonder what to do,' she said worriedly
he paused worriedly before calling the bank