workmen's compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workmen's compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workmen's compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workmen's compensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workmen's compensation
* kinh tế
tiền bồi thường cho người lao động
trợ cấp tàn phế cho công nhân
trợ cấp tàn tật cho công nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
workmen's compensation
compensation for death or injury suffered by a worker in the course of his employment