workhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workhouse.

Từ điển Anh Việt

  • workhouse

    /'wə:khaus/

    * danh từ

    trại tế bần, nhà tế bần

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workhouse

    a poorhouse where able-bodied poor are compelled to labor

    a county jail that holds prisoners for periods up to 18 months