worker's quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worker's quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worker's quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worker's quarter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • worker's quarter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu công nhân