worker's property accumulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worker's property accumulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worker's property accumulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worker's property accumulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • worker's property accumulation

    * kinh tế

    sự tích lũy tài sản của công nhân