workbench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workbench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workbench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workbench.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workbench

    * kinh tế

    bàn thợ

    * kỹ thuật

    bàn máy

    bàn thợ

    xây dựng:

    kệ làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • workbench

    a strong worktable for a carpenter or mechanic

    Synonyms: work bench, bench