woodchuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodchuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodchuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodchuck.
Từ điển Anh Việt
woodchuck
/'wudtʃʌk/
* danh từ
(động vật học) con macmôt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodchuck
Similar:
groundhog: reddish brown North American marmot
Synonyms: Marmota monax