wood's alloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wood's alloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood's alloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood's alloy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood's alloy
Similar:
wood's metal: a fusible alloy that is half bismuth plus lead, tin, and cadmium; melts at about 160 degrees Fahrenheit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).