women's movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
women's movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm women's movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của women's movement.
Từ điển Anh Việt
women's movement
* danh từ
(the women's movement) phong trào giải phóng phụ nữ