wiretapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiretapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiretapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiretapping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wiretapping
* kinh tế
nghe lén điện thoại (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)
sự nghe trộm dây nói
* kỹ thuật
sự nghe trộm