winnings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winnings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winnings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winnings.

Từ điển Anh Việt

  • winnings

    * danh từ, pl

    tiền được cuộc, được bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winnings

    something won (especially money)

    Synonyms: win, profits

    Antonyms: losings

    Similar:

    winning: succeeding with great difficulty

    winning is not everything