wing-bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing-bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-bearing.

Từ điển Anh Việt

  • wing-bearing

    * tính từ

    có cánh (côn trùng)