window-shopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

window-shopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window-shopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window-shopping.

Từ điển Anh Việt

  • window-shopping

    * danh từ

    sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • window-shopping

    * kinh tế

    thú đi xem bảng