windburned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windburned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windburned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windburned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windburned

    suffering from windburn

    Synonyms: windburnt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).