wind-gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wind-gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind-gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind-gage.
Từ điển Anh Việt
wind-gage
/'windgeid / (wind-gauge) /'windgeid /
gauge)
/'windgeid /
* danh từ
(kỹ thuật) cái đo gió