wind-cheater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wind-cheater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wind-cheater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wind-cheater.

Từ điển Anh Việt

  • wind-cheater

    /'wind,t i:t /

    * danh từ

    áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind_breaker)