wilmut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wilmut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilmut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilmut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wilmut
English geneticist who succeeded in cloning a sheep from a cell from an adult ewe (born in 1944)
Synonyms: Ian Wilmut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).