wifi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wifi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wifi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wifi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wifi
Similar:
wireless local area network: a local area network that uses high frequency radio signals to transmit and receive data over distances of a few hundred feet; uses ethernet protocol
Synonyms: WLAN, wireless fidelity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).