wifehood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wifehood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wifehood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wifehood.

Từ điển Anh Việt

  • wifehood

    /'waifhud/

    * danh từ

    cnh làm vợ, cưng vị làm vợ