wife's earned income allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wife's earned income allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wife's earned income allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wife's earned income allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wife's earned income allowance

    * kinh tế

    giảm thuế thấp cho các bà vợ

    mức giảm miễn thuế thu nhập của người vợ