wiesel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiesel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiesel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiesel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wiesel

    United States writer (born in Romania) who survived Nazi concentration camps and is dedicated to keeping alive the memory of the Holocaust (born in 1928)

    Synonyms: Elie Wiesel, Eliezer Wiesel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).