widow's pension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
widow's pension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widow's pension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widow's pension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
widow's pension
* kinh tế
tiền cấp dưỡng quả phụ
tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả
tiền trợ cấp góa bụa
tiền tuất
tiền tuất quả