wiclif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wiclif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiclif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiclif.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wiclif
Similar:
wycliffe: English theologian whose objections to Roman Catholic doctrine anticipated the Protestant Reformation (1328-1384)
Synonyms: John Wycliffe, Wickliffe, John Wickliffe, Wyclif, John Wyclif, John Wiclif
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).