whitmonday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whitmonday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitmonday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitmonday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whitmonday

    the day after Whitsunday; a legal holiday in England and Wales and Ireland

    Synonyms: Whitsun Monday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).