whitewashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whitewashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whitewashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whitewashing.
Từ điển Anh Việt
whitewashing
/'wait,w i /
* danh từ
sự quét vôi trắng
(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whitewashing
* kỹ thuật
sự quét trắng
sự quét vôi
xây dựng:
nghề quét vôi
sự quét (nước) vôi
sự quét vôi trắng