whisperer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whisperer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whisperer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whisperer.
Từ điển Anh Việt
whisperer
/'wipsp r /
* danh từ
người hay nói thầm, người hay thì thầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whisperer
one who speaks in a whisper