whiffet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whiffet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiffet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiffet.

Từ điển Anh Việt

  • whiffet

    /'wifit/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài