whiffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whiffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whiffer

    a batter who strikes out by swinging at and missing the third strike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).