whidah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whidah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whidah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whidah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whidah
Similar:
whydah: mostly black African weaverbird
Synonyms: widow bird
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).