wheezily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheezily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheezily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheezily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheezily

    with a wheeze

    he talked wheezily

    Synonyms: wheezingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).