wheeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheeze.
Từ điển Anh Việt
wheeze
/wi:z/
* danh từ
(y học) sự thở khò khè
(sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
(từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
* nội động từ
(y học) thở khò khè
kêu vu vu, kêu vo vo
the organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu
* ngoại động từ
to wheeze out nói khò khè
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wheeze
* kỹ thuật
y học:
khò khè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheeze
breathing with a husky or whistling sound
(Briticism) a clever or amusing scheme or trick
a clever wheeze probably succeeded in neutralizing the German espionage threat
breathe with difficulty