wet-reed relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet-reed relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet-reed relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet-reed relay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet-reed relay

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    rơle lưỡi gà ướt