wernicke's encephalopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wernicke's encephalopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wernicke's encephalopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wernicke's encephalopathy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wernicke's encephalopathy

    inflammatory degenerative disease of the brain caused by thiamine deficiency that is usually associated with alcoholism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).