well-wishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-wishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-wishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-wishing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-wishing

    an expression of good will from one person to another

    much hand-shaking and well-wishing

    extending good wishes for success

    his well-wishing supporters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).