well-wisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-wisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-wisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-wisher.
Từ điển Anh Việt
well-wisher
/'wel'wi /
* danh từ
người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-wisher
Similar:
sympathizer: someone who shares your feelings or opinions and hopes that you will be successful
Synonyms: sympathiser