well-matched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-matched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-matched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-matched.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-matched

    * kỹ thuật

    cân xứng (màu sắc...)