well-equipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-equipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-equipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-equipped.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-equipped

    * kinh tế

    thiết bị đầy đủ

    trang bị hoàn thiện