well-chosen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-chosen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-chosen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-chosen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-chosen

    Similar:

    happy: well expressed and to the point

    a happy turn of phrase

    a few well-chosen words

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).